• Revision as of 20:26, ngày 7 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /ai´sɔstəsi/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đẳng tĩnh; tính đẳng tĩnh

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    thuyết đẳng tĩnh
    tính đẳng tĩnh

    Oxford

    N.
    Geol. the general state of equilibrium of the earth'scrust, with the rise and fall of land relative to sea.
    Isostatic adj. [ISO- + Gk stasis station]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X