• Revision as of 01:52, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /gouʃ/

    Thông dụng

    Tính từ

    Vụng về

    Chuyên ngành

    Oxford

    Adj.
    Lacking ease or grace; socially awkward.
    Tactless.
    Gauchely adv. gaucheness n. [F, = left-handed, awkward]

    Tham khảo chung

    • gauche : National Weather Service
    • gauche : Corporateinformation
    • gauche : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X