• Revision as of 02:15, ngày 8 tháng 7 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /dʒi´ra:f/

    Thông dụng

    Danh từ

    (động vật học) hươu cao cổ

    Chuyên ngành

    Oxford

    N.
    (pl. same or giraffes) a ruminant mammal, Giraffacamelopardalis of Africa, the tallest living animal, with a longneck and forelegs and a skin of dark patches separated bylighter lines. [F girafe, It. giraffa, ult. f. Arab. zarafa]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X