• Revision as of 16:04, ngày 9 tháng 6 năm 2008 by Paono11 (Thảo luận | đóng góp)
    /'kɔnkeiv/

    Thông dụng

    Tính từ

    Lõm, hình lòng chão

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hố trũng
    làm lõm xuống
    lõm

    Oxford

    Adj.

    Having an outline or surface curved like the interior of acircle or sphere (cf. convex).
    Concavely adv. concavity n.[L concavus (as com-, cavus hollow), or through F concave]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X