-
Tiếng lóng
- like the word apperceive partially digested by the word perceivement. this word implies perceivement, but with more of the sense of physically undergoing the perceived experiance.
- Example: It seemed now that she existed in a new, separate reality far beyond her physical apperceivement.
SLANG Bài viết này thuộc TĐ Tiếng lóng và mong được bạn dịch ra tiếng Việt tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ