• Revision as of 01:51, ngày 22 tháng 2 năm 2010 by Aka11 (Thảo luận | đóng góp)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)


    Be run/rushed off one's feet: ( làm việc) vắt chân lên cổ Ex: his administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X