• Thông dụng

    Thành ngữ

    (làm việc) vắt chân lên cổ
    His administrative assistant was rushed off his feet by phone calls and letters.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X