• Revision as of 13:46, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Thịt om

    Ngoại động từ

    Om (thịt...)

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    om
    thịt om

    Oxford

    V.tr.

    Fry lightly and then stew slowly with a little liquid ina closed container. [F braiser f. braise live coals]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X