• Revision as of 20:29, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ .overpaid

    Trả tiền quá cao

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    trả lố
    trả vượt mức

    Nguồn khác

    Oxford

    V.tr.

    (past and past part. -paid) recompense (a person,service, etc.) too highly.
    Overpayment n.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X