• Revision as of 19:46, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Khai thông, phá bỏ rào cản, phá bỏ chướng ngại vật; giải toả
    Rút chèn ra, bỏ chèn ra (bánh xe)

    Toán & tin

    Nghĩa chuyên ngành

    tháo rời, tách rời

    Oxford

    V.tr.

    Remove an obstruction from (esp. a pipe, drain, etc.).2 (also absol.) Cards allow the later unobstructed play of (asuit) by playing a high card.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X