• Revision as of 18:33, ngày 13 tháng 12 năm 2007 by Ami 150190 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Tha, xá (tội)
    Miễn thi hành, khỏi phải chịu (thuế, hình phạt...); xoá bỏ (một món nợ..)
    the taxes have been remitted
    thuế đó đã được xoá bỏ
    Gửi, chuyển (hàng hoá, tiền... nhất là bằng đường bưu điện)
    remit a payment
    gửi tiền thanh toán qua đường bưu điện
    (pháp lý) chuyển, trao (vấn đề nào đó) cho nơi có thẩm quyền quyết định
    Hoãn lại, đình lại
    Làm giảm đi, làm yếu đi, làm dịu đi (cái gì)
    to remit one's anger
    nguôi giận
    to remit one's efforts
    giảm cố gắng

    hình thái từ

    Trả về tình trạng cũ, phục hồi tình trạng cũ

    Nội động từ

    Giảm đi, yếu đi, dịu đi, bớt, nguôi đi
    the fever begins to remit
    cơn sốt bắt đầu thuyên giảm
    enthusiasm begins to remit
    nhiệt tình bắt đầu giảm đi
    'ri:mit
    danh từ
    Vấn đề được chuyển (cho cấp khác..) để giải quyết

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    chuyển (một số tiền) qua bưu điện
    chuyển trả tiền
    giảm miễn (một món nợ...)
    gởi
    xá miễn

    Nguồn khác

    • remit : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Send, transmit, forward, dispatch or despatch; pay,compensate, settle, liquidate: We have remitted in full theamount requested.
    Abate, diminish, slacken, decrease, lessen,subside, alleviate, mitigate, assuage, ebb, dwindle, reduce,relax, ease (up or off), fall off: The fever ought to remit onthe sixth day.

    Oxford

    V. & n.

    V. (remitted, remitting) 1 tr. cancel or refrainfrom exacting or inflicting (a debt or punishment etc.).
    Intr. & tr. abate or slacken; cease or cease from partly orentirely.
    Tr. send (money etc.) in payment.
    Tr. cause tobe conveyed by post.
    Tr. a (foll. by to) refer (a matter fordecision etc.) to some authority. b Law send back (a case) to alower court.
    Tr. a (often foll. by to) postpone or defer. b(foll. by in, into) send or put back into a previous state.
    Tr. Theol. (usu. of God) pardon (sins etc.).
    N.
    The termsof reference of a committee etc.
    An item remitted forconsideration.
    Remittable adj. remittal n. remittee n.remitter n. [ME f. L remittere remiss- (as RE-, mittere send)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X