• Revision as of 00:16, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bàn đạp (để vận hành một cái máy; máy tiện, máy khâu..)
    the treadle of sewingmachine treadle
    bàn đạp của máy khâu

    Nội động từ

    Đạp bàn đạp, đạp

    Cơ khí & công trình

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn đạp (chân)
    bàn đạp (kiểu lắc)

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    chỗ tiếp xúc ray
    bàn đạp ray

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bàn đạp

    Oxford

    N. & v.

    N. a lever worked by the foot and imparting motion toa machine.
    V.intr. work a treadle. [OE tredel stair (asTREAD)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X