• Revision as of 09:35, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Trước về thời gian: prehistoric : tiền sử
    Trước về vị trí: preabdomen : trước bụng
    Cao hơn: predominate : chiếm ưu thế

    Oxford

    Prefix

    Before (in time, place, order, degree, or importance).[from or after L prae- f. prae (adv. & prep.)]

    Tham khảo chung

    • pre- : National Weather Service
    • pre- : Chlorine Online
    • pre- : bized

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X