• Revision as of 20:51, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Động từ

    Rỉ, ứa

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rỉ
    rò thấm
    tách lỏng

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự rỉ ra
    sự tách ra
    sự tiết ra

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. (of a liquid, moisture, etc.) escape or causeto escape gradually; ooze out; give off.
    Tr. emit (a smell).3 tr. display (an emotion etc.) freely or abundantly (exudeddispleasure).
    Exudate n. exudation n. exudative adj. [Lexsudare (as EX-(1), sudare sweat)]

    Tham khảo chung

    • exude : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X