• Revision as of 04:56, ngày 9 tháng 12 năm 2007 by KyoRin (Thảo luận | đóng góp)
    /di'flekt/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm lệch, làm chệch hướng, làm trẹo
    (kỹ thuật) làm uốn xuống, làm võng xuống

    Nội động từ

    Lệch, chệch hướng, trẹo đi
    (kỹ thuật) uốn xuống, võng xuống

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    cong xuống
    làm võng

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    khúc xạ
    dòng chảy
    làm lệch
    làm xiên
    lệch
    uốn cong

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    V.

    Avert, turn away or aside, deviate, change, swerve, switch,divert, shy, veer, sidetrack; fend off: The trajectory of abullet is deflected by gravity. By deflecting a bit to theirleft, they managed to regain their original course.

    Oxford

    V.

    Tr. & intr. bend or turn aside from a straight course orintended purpose.
    (often foll. by from) a tr. cause todeviate. b intr. deviate. [L deflectere (as DE-, flectereflex- bend)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X