-
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- avert , bend , cover up , curve , deviate , disperse , diverge , divert , fend , glance off , hold off , hook , keep off , parry , pivot , ricochet , sheer , shy , sidetrack , slew , slip , swerve , twist , veer , volte-face , wheel , whip , whirl , wind , angle , refract , turn , shift , swing , bounce , carom , detour , distract
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ