-
Thông dụng
Tính từ
Quan trọng, trọng đại, trọng yếu, hệ trọng
- an important event
- một sự kiện quan trọng
- important personalities
- những nhân vật trọng yếu
Đồng nghĩa Tiếng Anh
Adj.
Significant, consequential, critical, material, vital,urgent, portentous, weighty, grave, substantial, momentous,signal: If it is important, put it in writing.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ