• Revision as of 04:35, ngày 25 tháng 12 năm 2007 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Mạ vàng
    (nghĩa bóng) làm cho có vẻ hào phóng, tô điểm
    Dùng tiền để làm cho dễ chấp thuận (một điều kiện...)

    Hình thái từ

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    dát vàng
    mạ vàng
    gild bronze
    đồng mạ vàng

    Tham khảo chung

    • gild : Corporateinformation
    • gild : semiconductorglossary

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X