-
Thông dụng
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- adorn , aureate , aurify , beautify , bedeck , begild , brighten , coat , deck , dress up , embroider , engild , enhance , enrich , garnish , glitter , grace , ornament , overlay , paint , plate , tinsel , varnish , wash , whitewash * , gloss , gloze , sugarcoat , veneer , whitewash , candy , honey , sugar
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ