• Revision as of 22:08, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết người
    Hành động giết người; tội giết người
    culpable homicide
    tội cố ý giết người

    Oxford

    N.

    The killing of a human being by another.
    A person whokills a human being.
    Homicidal adj. [ME f. OF f. Lhomicidium (sense 1), homicida (sense 2) (HOMO man)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X