• /'hɔmisaid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Kẻ giết người
    Hành động giết người; tội giết người
    culpable homicide
    tội cố ý giết người


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    birth

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X