• Revision as of 03:42, ngày 2 tháng 1 năm 2008 by Ngochung2301 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự hoàn thành, sự hoàn chỉnh, sự hoàn thiện
    Sự tuyệt mỹ, sự tuyệt hảo
    Lý tưởng; chất lượng cao nhất, tình trạng tốt nhất
    Người hoàn toàn, người hoàn hảo, vật hoàn hảo
    ( số nhiều) tài năng hoàn hảo, đức tính hoàn toàn

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Purity, flawlessness, faultlessness, sublimity,superiority, excellence, pre-eminence, transcendence: Though westrive for perfection, we never can achieve it.
    Completion,completeness, achievement, fulfilment, realization,consummation, accomplishment, attainment: The building doesn'treach perfection till the last roof-tile is in place. 3 ideal,paragon, model, archetype, pattern, mould, standard,idealization, essence, quintessence, acme, pinnacle, summit:Machiavelli probably achieved the perfection of politicalcunning.

    Oxford

    N.

    The act or process of making perfect.
    The state ofbeing perfect; faultlessness, excellence.
    A perfect person,thing, or example.
    An accomplishment.
    Full development;completion.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X