• Revision as of 09:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác talc

    Như talc

    Oxford

    N.

    = TALC.
    (in full talcum powder) powdered talc fortoilet and cosmetic use, usu. perfumed. [med.L: see TALC]

    Tham khảo chung

    • talcum : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X