• Revision as of 05:37, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Loạt súng bắn
    Sự xử bắn
    Sự tuôn ra hàng tràng

    Ngoại động từ

    Tấn công bằng súng rót từng loạt
    Bắn giết hàng loạt

    Oxford

    N. & v.

    N.
    A a continuous discharge of firearms. b awholesale execution by this means.
    A sustained outburst ofcriticism etc.
    V.tr.
    Assault (a place) by a fusillade.
    Shoot down (persons) with a fusillade. [F f. fusiller shoot]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X