• Revision as of 04:40, ngày 13 tháng 1 năm 2008 by 123.18.41.242 (Thảo luận)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà ẩn dật,đạo sĩ
    Nhà tu khổ hạnh

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bánh qui có nho và hạt dẻ

    Nguồn khác

    • hermit : Corporateinformation

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Recluse, eremite, anchorite or anchoret or anchoress,solitary, stylite: He has retired from the world to become ahermit.

    Oxford

    N.

    An early Christian recluse.
    Any person living insolitude.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X