• Revision as of 05:36, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (quân sự) trung đội

    Giao thông & vận tải

    Nghĩa chuyên ngành

    đoàn đội

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Company, squad, squadron, group, patrol, team, cadre, body,formation, unit, Colloq outfit: A platoon of soldiers wasmarched to the barracks in close-order drill.

    Oxford

    N.

    Mil. a subdivision of a company, a tactical unit commandedby a lieutenant and usu. divided into three sections.
    A groupof persons acting together. [F peloton small ball, dimin. ofpelote: see PELLET, -OON]

    Tham khảo chung

    • platoon : National Weather Service

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X