• Revision as of 11:35, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kinh thánh) Giu-đa (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
    (nghĩa bóng) kẻ phản bội
    ( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole)

    Oxford

    N.

    A person who betrays a friend.
    (judas) a peep-hole in adoor.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X