• /´dʒu:dəs/

    Thông dụng

    Danh từ

    (kinh thánh) Giu-đa (kẻ đã phản bội Chúa Giê-xu)
    (nghĩa bóng) kẻ phản bội
    ( judas) lỗ nhỏ đục ở cánh cửa ( (cũng) judas-hole)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X