• Revision as of 04:24, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Khó tin, lạ lùng, làm kinh ngạc, không thể tin được
    unbelievable skill
    kỹ năng không thể tin được

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Incredible, preposterous, inconceivable, unimaginable,mind-boggling, implausible, unthinkable: The amount of moneythey spend on clothes is unbelievable. He told an unbelievabletale about having been picked up by a flying saucer.

    Oxford

    Adj.

    Not believable; incredible.
    Unbelievability n.unbelievableness n. unbelievably adv.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X