• Revision as of 07:44, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự tỉnh táo, sự minh mẫn, sự lành mạnh (tinh thần..)
    Sự đúng đắn, sự sáng suốt, sự đúng mực (về quan điểm..)

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Saneness, reason, mental health or soundness, normality,rationality, reason, reasonableness, stability, balance: Haveyou any reason for suspecting her sanity?

    Oxford

    N.

    A the state of being sane. b mental health.
    Thetendency to avoid extreme views. [ME f. L sanitas (as SANE)]

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X