• Revision as of 09:27, ngày 28 tháng 1 năm 2008 by Admin (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    độc ác, nham hiểm

    Tính từ

    (y học) ác tính

    Ngoại động từ

    Nói xấu, phỉ báng, vu khống

    Oxford

    Adj. & v.

    Adj.
    (of a thing) injurious.
    (of a disease)malignant.
    Malevolent.
    V.tr. speak ill of; slander.
    Maligner n. malignity n. (pl. -ies). malignly adv. [ME f.OF malin maligne, malignier f. LL malignare contrive maliciouslyf. L malignus f. malus bad: cf. BENIGN]

    Tham khảo chung

    • malign : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X