• Revision as of 01:23, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác poliomyelitis

    Danh từ

    (y học) bệnh bại liệt; người mắc bệnh bại liệt (nhất là trẻ em)
    polio vaccine
    (thuộc ngữ) vắc-xin bại liệt
    anti-polio injections
    tiêm phòng bại liệt
    (y học) bệnh viêm tủy xám; người mắc bệnh viêm tuỷ xám

    Oxford

    N.

    = POLIOMYELITIS. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • polio : National Weather Service
    • polio : Corporateinformation
    • polio : Chlorine Online

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X