• Revision as of 04:00, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự thích thú kỳ cục; sự thích thú dở hơi; điều thích thú kỳ cục; điều thích thú dở hơi
    Mốt nhất thời

    Y học

    Nghĩa chuyên ngành

    một coenzyme dùng vào phản ứng khử quan trọng

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Craze, mania, rage, fashion, trend, fancy, vogue: Do youremember the hula-hoop fad?

    Oxford

    N.

    A craze.
    A peculiar notion or idiosyncrasy.

    Tham khảo chung

    • fad : National Weather Service
    • fad : amsglossary
    • fad : Corporateinformation
    • fad : Chlorine Online
    • fad : Foldoc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X