• Revision as of 09:43, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia)

    Oxford

    N.

    A tall mug with a handle and sometimes a hinged lid, esp.of silver or pewter for beer.
    The contents of or an amountheld by a tankard (drank a tankard of ale). [ME: orig. unkn.:cf. MDu. tanckaert]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X