• /'tæŋkəd/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cốc vại, ca to (bằng kim loại.. có tay cầm, nhất là để uống bia)

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    noun
    can , cup , flagon , flask , mug , stein , stoup

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X