• Revision as of 17:35, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Bò thiến

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bò thiến

    Oxford

    N. & v.

    N. a castrated bull.
    V.intr. (often foll. by at)Austral. colloq. work very hard. [OE bulluc, dimin. ofBULL(1)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X