• Revision as of 10:37, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Chế độ chuyên quyền

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    sự chuyên chế

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Autocracy, monocracy, autarchy, totalitarianism, absolutism,dictatorship, tyranny, oppression, suppression, repression: Shedenounced the new laws as another instance of the brutaldespotism of the regime.

    Oxford

    N.

    A rule by a despot. b a country ruled by a despot.
    Absolute power or control; tyranny.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X