• Revision as of 08:02, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Đặc sắc; hợp thời trang; kiểu cách
    stylish clothes
    quần áo hợp thời trang
    a stylish dancer
    một người khiêu vũ đặc sắc

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Chic, fashionable, smart, … la mode, modish, in style orfashion or vogue, elegant; chichi; Colloq in, with it, swanky,Chiefly Brit trendy, Slang swell, neat, classy, snazzy, USspiffy: Nicole always looks so stylish.

    Oxford

    Adj.

    Fashionable; elegant.
    Having a superior quality,manner, etc.
    Stylishly adv. stylishness n.

    Tham khảo chung

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X