• /klouðz/

    Thông dụng

    Danh từ số nhiều

    Quần áo
    to put on clothes
    mặc quần áo
    to take off clothes
    cởi quần áo
    Quần áo bẩn (để đem giặt)

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    quần áo
    clothes dryer
    máy sấy quần áo
    clothes line
    dây phơi quần áo
    cold storage for winter clothes
    phòng lạnh giữ quần áo mùa đông
    work clothes
    quần áo công tác

    ô tô : vỏ ngoài

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X