• Revision as of 06:38, ngày 14 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự vuốt ve, sự mơn trớn, sự âu yếm

    Ngoại động từ

    Vuốt ve, mơn trớn, âu yếm

    hình thái từ

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pat, stroke, fondling, blandishment; cuddle, embrace, hug;nuzzle, kiss: He submitted willingly to her caresses.
    V.
    Touch, pat, pet, fondle, stroke; cuddle, embrace, hug;nuzzle, kiss: The kitten approached warily and Isabellacaressed it.

    Oxford

    V. & n.

    V.tr.
    Touch or stroke gently or lovingly; kiss.
    Treat fondly or kindly.
    N. a loving or gentle touch or kiss.[F caresse (n.), caresser (v.), f. It. carezza ult. f. L carusdear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X