-
(đổi hướng từ Caressed)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cuddle , embrace , endearment , feel , fondling , hug , kiss , pat , pet , petting , snuggle , squeeze , stroke
verb
- bear hug , brush , buss , clinch , clutch , coddle , cosset , cuddle , dandle , embrace , feel , fondle , graze , handle , hug , kiss , make love , massage , mug , neck , nestle , nuzzle , pat , pet , play around * , rub , squeeze , stroke , toy , baby , coy , flirt , indulge , love , pamper , touch
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ