• Revision as of 19:21, ngày 17 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Như aquiculture

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    nghề nuôi trồng thủy sản

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    The cultivation or rearing of aquatic plants or animals. [Laqua water + CULTURE, after agriculture]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X