• Revision as of 06:26, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự chê trách nghiêm khắc, sự chỉ trích
    Sự chê bai, sự la ó (một vở kịch)
    Tội đày địa ngục, kiếp đoạ đày
    Sự nguyền rủa, sự chửi rủa
    may damnation take him!
    nó thật đáng nguyền rủa

    Thán từ

    Đồ trời đánh thánh vật! đồ chết tiệt! mẹ kiếp!

    Oxford

    N. & int.

    N. condemnation to eternal punishment, esp. inhell.
    Int. expressing anger or annoyance. [ME f. OFdamnation (as DAMN)]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X