• Revision as of 01:38, ngày 16 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Tính từ

    Rộng, to lớn, có thể chứa được nhiều
    capacious pockets
    túi to
    capacious memory
    trí nhớ tốt

    Xây dựng

    Nghĩa chuyên ngành

    có dung tích lớn

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    chứa nhiều

    Oxford

    Adj.

    Roomy; able to hold much.
    Capaciously adv.capaciousness n. [L capax -acis f. capere hold]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X