• Revision as of 15:29, ngày 16 tháng 1 năm 2008 by 58.187.165.218 (Thảo luận)
    /'fo:midjbl/

    Thông dụng

    Tính từ

    Dữ dội, ghê gớm, kinh khủng
    a formidable appearance
    diện mạo ghê gớm

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    Adj.

    Alarming, appalling, dreadful, frightful, awesome,awe-inspiring, menacing, horrifying, frightening, intimidating,daunting, petrifying, terrifying: A formidable, fire-breathingdragon blocked our exit.
    Terrific, fantastic, unbelievable,incredible, impressive, prodigious, mind-boggling, awesome,Colloq mind-blowing, freaky: They are a formidable talent andwill sell a million records this year. 3 arduous, indomitable,overwhelming, staggering, powerful, mighty, difficult,challenging, burdensome, onerous: She has formidable obstaclesto overcome before becoming a doctor.

    Oxford

    Disp.

    Adj.
    Inspiring fear or dread.
    Inspiring respect orawe.
    Likely to be hard to overcome, resist, or deal with.
    Formidableness n. formidably adv. [F formidable or Lformidabilis f. formidare fear]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X