• Revision as of 09:31, ngày 22 tháng 12 năm 2007 by Ngochoang 4189 (Thảo luận | đóng góp)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    (thông tục) câu chuyện; chuyện phiếm, chuyện tán phét

    Nội động từ

    Nói chuyện; nói chuyện phiếm, tán phét

    hình thái từ

    Oxford

    N. & v.

    Colloq.
    N. = confabulation (see confabulate).
    V.intr. (confabbed, confabbing) = confabulate. [abbr.]

    Tham khảo chung

    • confab : Corporateinformation

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X