• Revision as of 06:56, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cảnh lộng lẫy, ngoạn mục
    Cảnh hào nhoáng bề ngoài, cảnh phô trương rỗng tuếch
    the pageantry of a coronation
    cảnh ngoạn mục của buổi lễ đăng quang

    Đồng nghĩa Tiếng Anh

    N.

    Pomp, ceremony, display, magnificence, extravagance,panorama, showiness, show: The pageantry of the Oberammergaupassion play should be experienced at least once.

    Oxford

    N.

    (pl. -ies) 1 elaborate or sumptuous show or display.
    Aninstance of this.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X