• Revision as of 16:25, ngày 14 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Hộp nhỏ (đựng trà, thuốc lá, cà phê...)
    (tôn giáo) hộp đựng bánh thánh

    Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    bình hô hấp

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp

    Nguồn khác

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    hộp nhỏ
    hộp sắt (đựng chè, cà phê)

    Nguồn khác

    Oxford

    N.

    A small container, usu. of metal and cylindrical, forstoring tea etc.
    A a cylinder of shot, tear-gas, etc., thatexplodes on impact. b such cylinders collectively. [Lcanistrum f. Gk f. kanna CANE]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X