• Revision as of 06:21, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Cách viết khác gambado

    Như gambado

    Oxford

    N.

    (also gambado) (pl. gambades; -os or -oes) 1 a horse's leapor bound.
    A fantastic movement.
    An escapade. [F gambade &Sp. gambado f. It. & Sp. gamba leg]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X