• Revision as of 14:08, ngày 15 tháng 11 năm 2007 by 127.0.0.1 (Thảo luận)
    (khác) ← Bản trước | xem bản hiện nay (khác) | Bản sau → (khác)
    /Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

    Thông dụng

    Danh từ

    Cái thùng, cái xô
    Lượng đựng trong xô đó
    a pail of water
    một thùng nước

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    gàu

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    bãi cá
    cái xô
    thùng
    thùng xách tay

    Nguồn khác

    • pail : Corporateinformation

    Oxford

    N.

    A bucket.
    An amount contained in this.
    Pailful n.(pl. -fuls). [OE p‘gel gill (cf. MDu. pegel gauge), assoc.with OF paelle: see PAELLA]

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X